Đường kính danh nghĩa | inch | Ống hàn | Ống SMLS(OD) | |
DN6 | 1 /8 | 10 | ||
DN8 | 2 xu | 1/4 | 13.5 | 14 |
DN10 | 3 xu | 3 /8 | 17 | 18 |
DN15 | 4 xu | 1/2 | 21.25 | 22 |
DN20 | 6 xu | 3/4 | 26.75 | 25 |
DN25 | 1 inch | 1 | 33.5 | 32 |
DN32 | 1inch2 | 1 1/4 | 42.25 | 42 |
DN40 | 1inch5 | 1 1/2 | 48 | 48 |
DN50 | 2 inch | 2 | 60 | 57 |
DN65 | 2 inch5 | 2 1/2 | 75.5 | 74 |
DN80 | 3 inch | 3" | 88.5 | 89 |
DN100 | 4 inch | 4" | 114 | 108 |
DN125 | 5 inch | 5" | 140 | 133 |
DN150 | 6 inch | 6" | 165 | 159 |
DN175 | 7 inch | 7" | 194 | 194 |
DN200 | 8 inch | 8" | 219 | 219 |
DN225 | 9 inch | 9" | 245 | 245 |
DN250 | 10 inch | 10" | 273 | 273 |
DN300 | 12 inch | 12" | 325 | 325 |
DN350 | 14 inch | 14" | 377 | 377 |
DN400 | 16 inch | 16" | 426 | 426 |
DN450 | 18 inch | 18" | 478 | 478 |
DN500 | 20 inch | 20" | 529 | 529 |
DN600 | 24 inch | 24" | 630 | 630 |
DN700 | 28 inch | 28" | 720 | 720 |
DN800 | 32 inch | 32" | 820 | 820 |
- Nói chung, đường kính của ống có thể được chia thành đường kính ngoài, đường kính trong và đường kính danh nghĩa.
1. Đường kính ngoài của ống thép liền mạch được thể hiện bằng chữ D, tiếp theo là kích thước đường kính ngoài và độ dày thành ống. Ví dụ: ống thép liền mạch có đường kính ngoài 108mm và độ dày thành 5 mm được biểu thị bằng D108*5.
2. Ống thép mạ kẽm được đại diện bởi DN.
3. Đường kính danh nghĩa phải được sử dụng trong bản vẽ thiết kế. Mục đích là để xác định kích thước kết cấu của đường ống, phụ kiện đường ống, van, mặt bích, miếng đệm, v.v. dựa trên đường kính danh nghĩa. Kích thước danh nghĩa được đại diện bởi DN. Nếu đường kính ngoài được sử dụng trong bản vẽ thiết kế, thì cũng phải lập bảng so sánh thông số kỹ thuật đường ống để chỉ ra đường kính danh nghĩa và độ dày thành của một đường ống nhất định.
- Mặc dù có nhiều hệ thống tiêu chuẩn được áp dụng ở nhiều nước trên thế giới, nhưng chúng có thể được chia đại khái thành hai loại, đó là loạt đường kính ngoài lớn và loạt đường kính ngoài nhỏ. Chuỗi đường kính ngoài lớn: (DN---đường kính danh nghĩa.¢---đường kính ngoài)
DN15---Φ22mm.
DN20---Φ27mm.
DN25---Φ34mm.
DN32---Φ42mm.
DN40---Φ48mm.
DN50---Φ60mm.
DN65---Φ76(73)mm.
DN80---Φ89mm.
DN100---Φ114mm.
DN125---Φ140mm.
DN150---Φ168mm.
DN200---Φ219mm.
DN250---Φ273mm.
DN300---Φ324mm.
DN350---Φ360mm.
DN400---Φ406mm.
DN450---Φ457mm.
DN500---Φ508mm.
DN600---Φ610mm.
Ø Dòng đường kính ngoài nhỏ:
DN15---Φ18mm.
DN20---Φ25 mm.
DN25---Φ32mm.
DN32---Φ38mm.
DN40---Φ45mm.
DN50---Φ¢57mm.
DN65---Φ73mm.
DN80---Φ89mm.
DN100---Φ108mm.
DN125---Φ133mm.
DN150---Φ159mm.
DN200---Φ219mm.
DN250---Φ273mm.
DN300---Φ325mm.
DN350---Φ377mm.
DN400---Φ426mm.
DN450---Φ480mm.
DN500---Φ530mm.
DN600---Φ630mm.